🔍
Search:
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG
🌟
MÁY BÁN HÀNG T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
1
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG:
Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự động nếu bỏ tiền và chọn món hàng mình muốn.
-
Danh từ
-
1
돈을 넣으면 자동으로 표나 상품 등을 파는 기계.
1
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG:
Máy tự động bán vé hay hàng hóa nào đó khi người mua cho tiền vào.
🌟
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
자동판매기를 갖추고 판매원 없이 음료수 등을 파는 가게.
1.
CỬA HÀNG KHÔNG NGƯỜI BÁN:
Cửa hàng có máy bán hàng tự động chuyên bán những mặt hàng như nước giải khát mà không cần nhân viên bán hàng.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
1.
NHỔ:
Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra.
-
2.
속에 있는 기체나 액체를 밖으로 나오게 하다.
2.
HÚT RA, LẤY RA, RÚT RA:
Làm cho chất khí hay chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài.
-
3.
여럿 가운데서 골라서 정하다.
3.
TUYỂN RA, CHỌN RA:
Chọn ra và định ra trong nhiều thứ.
-
4.
어떠한 목적으로 선출하다.
4.
TUYỂN CHỌN:
Chọn ra theo mục đích nào đó.
-
5.
노래를 부르다.
5.
HÁT:
Hát bài hát.
-
6.
맡겨 두었던 돈을 도로 찾다.
6.
RÚT (TIỀN):
Lấy lại số tiền đã gửi.
-
7.
필요하지 않은 것을 없어지게 하다.
7.
TIỆT TRỪ, TIÊU DIỆT:
Làm cho mất đi cái không cần thiết.
-
8.
안에 있는 것을 얇고 긴 모양으로 나오게 하다.
8.
KÉO (DÀI RA):
Làm cho cái ở trong thoát ra ngoài với hình dạng mỏng và dài.
-
9.
자판기와 같은 기계 안에 있는 음식물이나 물건을 돈을 지불하여 밖으로 나오게 하다.
9.
LẤY (ĐỒ ĂN, HÀNG…):
Trả tiền rồi làm cho đồ ăn, thức uống hay hàng hóa ở trong các máy như máy bán hàng tự động, thoát ra ngoài.
-
10.
사진을 인화지에 나타나게 하거나 종이에 문서를 인쇄하다.
10.
IN:
Làm cho ảnh hiện trên giấy in hoặc in văn bản trên giấy.
-
11.
차 등을 새로 사다.
11.
SẮM, TẬU:
Mua mới xe cộ...
-
12.
옷차림을 근사하게 하다.
12.
DIỆN:
Ăn mặc một cách tươm tất.